Trang chủ000929 • SHE
add
Lanzhou Huanghe Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 10,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
7,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,88 Tr | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 42,71 Tr | 65,38% |
Thu nhập ròng | -30,48 Tr | -381,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,48 | -406,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,51 Tr | -844,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,16 Tr | -47,50% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -11,32% |
Tổng nợ | 188,28 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,48 Tr | -381,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,07 Tr | 2,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,32 Tr | 1.224,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,85 Tr | -1.984,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,66 N | 102,97% |
Dòng tiền tự do | -49,47 Tr | -26,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
823