Trang chủ000955 • SHE
add
Xinlong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
36,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,83 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | -15,86% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 80,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | 80,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | 90,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,98 Tr | -10,05% |
Tổng tài sản | 864,06 Tr | -10,13% |
Tổng nợ | 140,69 Tr | -30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 80,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,63 Tr | -34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,92 Tr | 71,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 50,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 97,84% |
Dòng tiền tự do | 4,67 Tr | -77,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
581