Trang chủ000962 • SHE
add
Ningxia Orient Tantalum Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,91 ¥ - 15,32 ¥
Phạm vi một năm
7,77 ¥ - 17,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
24,44 Tr
Tỷ số P/E
38,10
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,46 Tr | 29,14% |
Chi phí hoạt động | 20,52 Tr | -36,83% |
Thu nhập ròng | 43,95 Tr | 55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 19,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,44 Tr | 78,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,36 Tr | -42,07% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 7,99% |
Tổng nợ | 421,27 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,95 Tr | 55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,68 Tr | 2.052,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,97 Tr | -87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,82 N | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,78 Tr | -103,25% |
Dòng tiền tự do | -52,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.085