Trang chủ000975 • SHE
add
Shanjin International Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,52 ¥ - 16,93 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 21,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,34 T CNY
Số lượng trung bình
29,04 Tr
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | 120,65% |
Chi phí hoạt động | 242,26 Tr | 93,16% |
Thu nhập ròng | 652,29 Tr | 69,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | -22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 36,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -0,73% |
Tổng tài sản | 18,20 T | 14,46% |
Tổng nợ | 3,84 T | 37,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,29 Tr | 69,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,34 Tr | 69,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -507,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 3.545,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,25 Tr | -32,09% |
Dòng tiền tự do | 190,26 Tr | 75,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.706