Trang chủ000993 • SHE
add
Fujian Mindong Electric Power Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,33 ¥
Phạm vi một năm
6,89 ¥ - 12,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
136,54
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,16 Tr | -29,43% |
Chi phí hoạt động | 31,73 Tr | -5,82% |
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | -20,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,97 | 12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,02 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,08 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 2,70% |
Tổng nợ | 1,09 T | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | -20,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,27 Tr | 3.684,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,50 Tr | -122,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,58 Tr | 911,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,36 Tr | 254,56% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | 101,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.590