Trang chủ000998 • SHE
add
Yuan Long Ping High-Tech Agricltr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,13 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 T CNY
Số lượng trung bình
26,40 Tr
Tỷ số P/E
50,19
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,02 Tr | -60,27% |
Chi phí hoạt động | 525,56 Tr | -21,04% |
Thu nhập ròng | -586,70 Tr | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,21 | -253,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,34 Tr | 10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | -8,14% |
Tổng tài sản | 26,28 T | 63,06% |
Tổng nợ | 18,21 T | 71,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,70 Tr | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -27,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,46 Tr | 63,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,74 Tr | -147,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,38 Tr | -59,81% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | 43,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.667