Trang chủ00104K • KRX
add
Tập đoàn CJ
Giá đóng cửa hôm trước
78.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.000,00 ₩ - 78.300,00 ₩
Phạm vi một năm
65.800,00 ₩ - 104.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 NT KRW
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 NT | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 2,48 NT | 3,93% |
Thu nhập ròng | -167,05 T | -221,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -219,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 NT | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 891,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 NT | -19,31% |
Tổng tài sản | 46,01 NT | -6,16% |
Tổng nợ | 28,70 NT | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,05 T | -221,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 NT | -6,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,69 T | 33,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 NT | -265,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,13 T | -139,20% |
Dòng tiền tự do | 905,36 T | 21,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1953
Trang web
Nhân viên
48