Trang chủ001201 • SHE
add
Dongrui Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ¥ - 14,77 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 26,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,59 Tr | 71,36% |
Chi phí hoạt động | 65,22 Tr | -38,47% |
Thu nhập ròng | 33,07 Tr | 138,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 122,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,21 Tr | 112,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,75 Tr | 71,96% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 18,36% |
Tổng nợ | 2,73 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,07 Tr | 138,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,73 Tr | 226,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,39 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | -110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,54 Tr | 68,33% |
Dòng tiền tự do | -368,27 Tr | 20,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.611