Trang chủ001226 • SHE
add
Anhui Tuoshan Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 30,34 ¥
Phạm vi một năm
19,43 ¥ - 43,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
314,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,65 Tr | 47,62% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | 101,81% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 142,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 129,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 Tr | 729,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,45 Tr | -16,07% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 7,53% |
Tổng nợ | 438,59 Tr | 30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 142,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,83 Tr | 52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,07 Tr | 5,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,06 Tr | -41,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,94 Tr | -2,15% |
Dòng tiền tự do | -33,70 Tr | -184,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
702