Trang chủ001258 • SHE
add
Xinjiang Lixin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,26 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 9,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
26,56 Tr
Tỷ số P/E
88,79
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,45 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 67,15 Tr | 73,69% |
Thu nhập ròng | 38,51 Tr | -60,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | -58,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,67 Tr | -22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,26 Tr | -46,91% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 32,34% |
Tổng nợ | 9,85 T | 47,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,51 Tr | -60,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,30 Tr | -6,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | -1.833,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 T | 1.591,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,14 Tr | 33,06% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -447,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
199