Trang chủ001290 • KRX
add
Sangsangin Investment & Securitis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
432,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
428,00 ₩ - 435,00 ₩
Phạm vi một năm
401,00 ₩ - 850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,58 T KRW
Số lượng trung bình
72,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,70 T | 183,74% |
Chi phí hoạt động | 84,84 T | 214,69% |
Thu nhập ròng | -10,49 T | -142,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | 14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,46 T | -31,21% |
Tổng tài sản | 2,11 NT | 23,59% |
Tổng nợ | 1,92 NT | 29,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,49 T | -142,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,06 T | -16,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,87 Tr | -135,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,14 T | -70,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,37 T | -2.078,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
104