Trang chủ001300 • SHE
add
Sportsoul Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,39 ¥ - 11,89 ¥
Phạm vi một năm
8,94 ¥ - 18,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,72 Tr | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 31,80 Tr | 28,95% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | -26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 877,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,17 Tr | 1,02% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 6,13% |
Tổng nợ | 228,74 Tr | 96,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,64 Tr | -59,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,58 N | -99,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,68 Tr | 197,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,87 Tr | -110,62% |
Dòng tiền tự do | -62,20 Tr | -32,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
1.056