Trang chủ001387 • SHE
add
Hefei Snowky Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ¥ - 13,70 ¥
Phạm vi một năm
12,23 ¥ - 23,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,67 Tr | -24,81% |
Chi phí hoạt động | 31,95 Tr | -24,31% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -64,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -52,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,24 Tr | 193,64% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 17,89% |
Tổng nợ | 755,90 Tr | -22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -64,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,36 Tr | -39,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,13 Tr | 20,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | 116,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,98 Tr | -36,71% |
Dòng tiền tự do | -189,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.076