Trang chủ002006 • SHE
add
Zhejiang Jinggong Intgrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,51 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
8,48 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T CNY
Số lượng trung bình
15,23 Tr
Tỷ số P/E
62,36
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,45 Tr | -27,04% |
Chi phí hoạt động | 69,62 Tr | 17,31% |
Thu nhập ròng | -25,15 Tr | -155,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | -176,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,96 Tr | -141,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,69 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 26,87% |
Tổng nợ | 1,58 T | 70,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,15 Tr | -155,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,44 Tr | -103,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,33 Tr | -586,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 455,15 N | 100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,51 Tr | -188,98% |
Dòng tiền tự do | -6,69 Tr | -104,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.343