Trang chủ002027 • SHE
add
Focus Media Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,56 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,01 T CNY
Số lượng trung bình
116,79 Tr
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 915,68 Tr | 50,27% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,77 | 3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 4,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 T | -12,97% |
Tổng tài sản | 22,59 T | -1,56% |
Tổng nợ | 6,48 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | -8,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 677,97 Tr | -60,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | -46,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,71 Tr | -130,32% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | -36,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.309