Trang chủ002029 • SHE
add
Fujian Septwolves Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,13 ¥ - 6,29 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,67 Tr | -12,90% |
Chi phí hoạt động | 368,23 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | 49,18 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,51 Tr | -38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 5,85% |
Tổng tài sản | 10,29 T | -7,94% |
Tổng nợ | 3,65 T | -21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,18 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,71 Tr | -278,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,65 Tr | -909,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,06 Tr | 65,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,43 Tr | -102,63% |
Dòng tiền tự do | -817,24 Tr | 5,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.418