Trang chủ002033 • SHE
add
Lijiang Yulong Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,37 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
19,35 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,82 Tr | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 63,06 Tr | 39,36% |
Thu nhập ròng | 79,97 Tr | -11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,88 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,10 Tr | -5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,31 Tr | -12,87% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 3,77% |
Tổng nợ | 369,60 Tr | 30,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,97 Tr | -11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,40 Tr | -6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,70 Tr | 108,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 102,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,74 Tr | 201,54% |
Dòng tiền tự do | 96,34 Tr | 164,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.593