Trang chủ002038 • SHE
add
Beijing SL Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,58 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 9,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T CNY
Số lượng trung bình
37,35 Tr
Tỷ số P/E
92,65
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,50 Tr | -23,11% |
Chi phí hoạt động | 121,01 Tr | -14,23% |
Thu nhập ròng | -46,33 Tr | -11.568,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,20 | -14.957,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,07 Tr | -165,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,19 Tr | 5,66% |
Tổng tài sản | 5,91 T | -2,57% |
Tổng nợ | 273,44 Tr | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,33 Tr | -11.568,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,97 Tr | -123,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,25 Tr | -134,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,33 Tr | -3.282,87% |
Dòng tiền tự do | -938,04 Tr | -18,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
856