Trang chủ002041 • SHE
add
Shandong Denghai Seeds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,27 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 12,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T CNY
Số lượng trung bình
25,69 Tr
Tỷ số P/E
44,48
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,55 Tr | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 73,17 Tr | 33,02% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -71,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -71,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -109,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -2,48% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 0,65% |
Tổng nợ | 1,19 T | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | -71,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,63 Tr | -55,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,19 Tr | -793,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | 59,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,63 Tr | -80,92% |
Dòng tiền tự do | 202,75 Tr | -57,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
813