Trang chủ002048 • SHE
Ningbo Huaxiang Electronic Co., Ltd.
12,28 ¥
16 thg 1, 06:35:04 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,25 ¥ - 12,41 ¥
Phạm vi một năm
10,04 ¥ - 16,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T CNY
Số lượng trung bình
8,86 Tr
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,96%
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
6,54 T5,52%
Chi phí hoạt động
510,00 Tr-21,46%
Thu nhập ròng
184,24 Tr-43,67%
Biên lợi nhuận ròng
2,82-46,59%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,22-43,52%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
645,34 Tr-5,88%
Thuế suất hiệu dụng
20,22%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,48 T-17,58%
Tổng tài sản
28,17 T9,39%
Tổng nợ
15,42 T26,86%
Tổng vốn chủ sở hữu
12,75 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
802,88 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,88
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,25%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,60%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
184,24 Tr-43,67%
Tiền từ việc kinh doanh
799,38 Tr23,34%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,29 T-327,79%
Tiền từ hoạt động tài chính
-154,46 Tr34,09%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-644,55 Tr-680,36%
Dòng tiền tự do
844,01 Tr170,45%
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
20.711
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính