Trang chủ002084 • SHE
add
GuangZhou Seagull Ktchn nd Bth Prdcts C
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ¥ - 2,96 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 3,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
15,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,13 Tr | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 107,99 Tr | -16,37% |
Thu nhập ròng | -15,78 Tr | -1.449,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -1.546,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,11 Tr | -54,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,48 Tr | 20,52% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -8,47% |
Tổng nợ | 2,04 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,78 Tr | -1.449,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,04 Tr | -46,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,14 Tr | 37,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,58 Tr | 7,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | -93,91% |
Dòng tiền tự do | -78,66 Tr | -81,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.962