Trang chủ002091 • SHE
add
Jiangsu Guotai International Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,06 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 8,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 T CNY
Số lượng trung bình
15,37 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 901,28 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | 396,42 Tr | -25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -23,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,44 Tr | -21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,66 T | -4,56% |
Tổng tài sản | 44,09 T | 1,33% |
Tổng nợ | 22,11 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,42 Tr | -25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,39 T | -484,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,43 Tr | -237,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 T | -1.146,63% |
Dòng tiền tự do | 706,24 Tr | 4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42.262