Trang chủ002101 • SHE
add
Guangdong Hongtu Technolgy Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 ¥
Phạm vi một năm
9,20 ¥ - 14,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
7,21 Tr
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 205,38 Tr | -16,71% |
Thu nhập ròng | 93,94 Tr | -32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -31,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,37 Tr | -14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -5,23% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 11,86% |
Tổng nợ | 5,66 T | 28,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,94 Tr | -32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,55 Tr | 348,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,90 Tr | 32,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,63 Tr | -106,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,15 Tr | -86,88% |
Dòng tiền tự do | -203,64 Tr | 63,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
8.139