Trang chủ002110 • SHE
add
Sansteel Minguang Co Ltd Fujian
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,03 ¥ - 3,09 ¥
Phạm vi một năm
2,51 ¥ - 4,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T CNY
Số lượng trung bình
30,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 647,45 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -161,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,82 | -187,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,58 Tr | -139,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | -6,70% |
Tổng tài sản | 52,75 T | 5,50% |
Tổng nợ | 33,49 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -161,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,24 Tr | -52,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -901,71 Tr | 17,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,35 Tr | 79,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,82 Tr | 48,80% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | 589,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
12.801