Trang chủ002116 • SHE
add
China Haisum Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,40 ¥ - 9,67 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 152,42 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 73,18 Tr | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,34 Tr | -26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -17,53% |
Tổng tài sản | 6,08 T | -7,42% |
Tổng nợ | 3,68 T | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,18 Tr | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,36 Tr | -142,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 Tr | 81,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,06 Tr | -85,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,08 Tr | -109,77% |
Dòng tiền tự do | -251,41 Tr | -261,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.666