Trang chủ002121 • SHE
add
Shenzhen Clou Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,09 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 5,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T CNY
Số lượng trung bình
35,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,35 Tr | -44,26% |
Chi phí hoạt động | 299,28 Tr | 38,73% |
Thu nhập ròng | -113,78 Tr | -291,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,44 | -444,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,06 Tr | -88,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,32 Tr | -43,54% |
Tổng tài sản | 7,75 T | -10,05% |
Tổng nợ | 6,93 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,78 Tr | -291,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,92 Tr | 33,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,56 Tr | 110,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,74 Tr | 56,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,00 Tr | 588,85% |
Dòng tiền tự do | 319,73 Tr | 543,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.620