Trang chủ002124 • SHE
add
Tech-bank Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,83 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 3,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
32,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 180,23 Tr | -28,58% |
Thu nhập ròng | 500,36 Tr | 261,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,69 | 244,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,35 Tr | 378,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,17 Tr | -83,40% |
Tổng tài sản | 13,87 T | -25,62% |
Tổng nợ | 10,24 T | -36,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,36 Tr | 261,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,40 Tr | 70,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,91 Tr | 40,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,04 Tr | 55,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,43 Tr | 107,90% |
Dòng tiền tự do | -529,29 Tr | -45,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
8.766