Trang chủ002148 • SHE
add
Beijing Bewinner Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T CNY
Số lượng trung bình
60,96 Tr
Tỷ số P/E
157,95
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,84 Tr | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 26,37 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | -34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 Tr | -18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,32 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -0,58% |
Tổng nợ | 159,31 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | -34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,95 Tr | -11.381,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 Tr | -197,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,06 N | -17,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,18 Tr | -264,13% |
Dòng tiền tự do | -56,38 Tr | -296,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
202