Trang chủ002151 • SHE
add
Beijing BDStar Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,53 ¥ - 25,92 ¥
Phạm vi một năm
21,01 ¥ - 33,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T CNY
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
222,56
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,27 Tr | -64,46% |
Chi phí hoạt động | 178,61 Tr | -40,34% |
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | -240,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,38 Tr | 145,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -25,40% |
Tổng nợ | 790,16 Tr | -72,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 98,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -15,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,42 Tr | 1.969,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -7,03% |
Dòng tiền tự do | -281,63 Tr | -5,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
2.205