Trang chủ002161 • SHE
add
Invengo Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
3,29 ¥ - 7,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
45,60 Tr
Tỷ số P/E
65,16
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,95 Tr | -8,00% |
Chi phí hoạt động | 69,07 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 18,90 Tr | 177,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | 184,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -2.819,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,25 Tr | 35,72% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 4,18% |
Tổng nợ | 1,23 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,90 Tr | 177,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,51 Tr | 353,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,13 Tr | -19,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,71 Tr | -185,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,37 Tr | -257,46% |
Dòng tiền tự do | -59,08 Tr | -48,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
648