Trang chủ002166 • SHE
add
Guilin Layn Natural Ingredients Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,69 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
13,02 Tr
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,48 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 62,68 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 36,73 Tr | 680,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 560,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,93 Tr | 93,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,85 Tr | 23,90% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 9,73% |
Tổng nợ | 1,82 T | 32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,73 Tr | 680,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,12 Tr | 135,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,92 Tr | 68,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,24 Tr | 33,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,26 Tr | 159,92% |
Dòng tiền tự do | -7,47 Tr | 95,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.146