Trang chủ002173 • SHE
add
Innovative Medical Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,59 ¥ - 9,19 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 12,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
60,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,36 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 29,19 Tr | -16,48% |
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | -9,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,42 Tr | -9,74% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -3,10% |
Tổng nợ | 376,61 Tr | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,02 Tr | 60,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,87 Tr | -78,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 Tr | -124,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,94 Tr | -263,05% |
Dòng tiền tự do | -83,97 Tr | 11,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.749