Trang chủ002176 • SHE
add
Jiangxi Special Electric Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,33 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 13,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,77 T CNY
Số lượng trung bình
32,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,64 Tr | -26,38% |
Chi phí hoạt động | 36,02 Tr | 668,37% |
Thu nhập ròng | -18,17 Tr | 57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | 42,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,28 Tr | -61,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,87 Tr | -62,43% |
Tổng tài sản | 6,52 T | -1,88% |
Tổng nợ | 2,76 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,17 Tr | 57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,05 Tr | -178,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,83 Tr | 138,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,86 Tr | -117,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,04 Tr | -183,58% |
Dòng tiền tự do | -387,03 Tr | 26,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.353