Trang chủ002197 • SHE
add
SZZT Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ¥ - 3,96 ¥
Phạm vi một năm
2,93 ¥ - 11,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,93 Tr | -27,61% |
Chi phí hoạt động | 58,20 Tr | -32,12% |
Thu nhập ròng | -17,83 Tr | -1.296,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,00 | -1.766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,43 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,41 Tr | -58,75% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -8,61% |
Tổng nợ | 3,77 T | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,83 Tr | -1.296,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,70 Tr | -17,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,15 Tr | 119,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,12 Tr | -662,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,23 Tr | -379,84% |
Dòng tiền tự do | -137,32 Tr | 21,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
1.105