Trang chủ002221 • SHE
add
Oriental Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ¥ - 10,63 ¥
Phạm vi một năm
7,83 ¥ - 10,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 T CNY
Số lượng trung bình
15,95 Tr
Tỷ số P/E
96,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 T | 52,52% |
Chi phí hoạt động | 56,60 Tr | -36,98% |
Thu nhập ròng | 21,01 Tr | -30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -55,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,49 Tr | 20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 41,52 T | 2,84% |
Tổng nợ | 28,86 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,01 Tr | -30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 169,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,11 Tr | 119,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,65 Tr | -138,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 939,63 Tr | 131,80% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | 791,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
1.582