Trang chủ002226 • SHE
add
Anhui Jiangnan Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 5,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 T CNY
Số lượng trung bình
24,71 Tr
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 390,85 Tr | 23,78% |
Thu nhập ròng | 331,97 Tr | 73,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | 57,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,87 Tr | 23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -3,43% |
Tổng tài sản | 17,77 T | 6,38% |
Tổng nợ | 7,13 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,97 Tr | 73,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,28 Tr | -22,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,39 Tr | -101,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,07 Tr | -57,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,45 Tr | -563,51% |
Dòng tiền tự do | -460,59 Tr | -76,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8.979