Trang chủ002227 • SHE
add
Shenzhen Auto Electric Pwr Plnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,30 ¥
Phạm vi một năm
6,13 ¥ - 16,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
15,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,85 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | -50,18% |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,57 Tr | 66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,43 Tr | -40,47% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 6,41% |
Tổng nợ | 597,11 Tr | 28,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,48 Tr | 155,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,61 Tr | -978,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,63 Tr | -9,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,76 Tr | 3,88% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | 88,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
579