Trang chủ002230 • KOSDAQ
add
PS Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ₩ - 3.970,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,32 T KRW
Số lượng trung bình
15,57 N
Tỷ số P/E
81,57
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,08 T | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 10,90% |
Thu nhập ròng | -282,49 Tr | 84,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 87,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 120,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,93 T | -17,84% |
Tổng tài sản | 152,80 T | 0,32% |
Tổng nợ | 26,78 T | 23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,49 Tr | 84,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 945,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,24 T | 1.506,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -1.650,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 T | 4.023,90% |
Dòng tiền tự do | 615,86 Tr | -77,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
111