Trang chủ002232 • SHE
add
QiMing Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ¥ - 19,28 ¥
Phạm vi một năm
10,46 ¥ - 29,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T CNY
Số lượng trung bình
25,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,09 Tr | -56,04% |
Chi phí hoạt động | 53,62 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | -34,03 Tr | -267,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,78 | -479,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,93 Tr | -181,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,14 Tr | -0,43% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -15,15% |
Tổng nợ | 515,63 Tr | -32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,03 Tr | -267,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,75 Tr | 68,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | 24,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,62 N | -516,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,80 Tr | 64,57% |
Dòng tiền tự do | -50,80 Tr | 48,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.836