Trang chủ002237 • SHE
add
Shandong Humon Smelting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 10,43 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 13,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T CNY
Số lượng trung bình
10,60 Tr
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,19 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 197,68 Tr | -13,14% |
Thu nhập ròng | 166,10 Tr | 40,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 51,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,51 Tr | -19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 4,96% |
Tổng tài sản | 24,78 T | 17,67% |
Tổng nợ | 15,30 T | 26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,10 Tr | 40,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,56 Tr | 1.441,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 684,91 Tr | 132,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,13 Tr | 105,33% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | 0,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.964