Trang chủ002238 • SHE
add
Shenzhen Topway Video Communicatn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,80 ¥
Phạm vi một năm
6,65 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
22,61 Tr
Tỷ số P/E
101,22
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,58 Tr | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 65,02 Tr | -21,48% |
Thu nhập ròng | 276,46 N | -98,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -98,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,23 Tr | -13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 17,47% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 1,48% |
Tổng nợ | 1,81 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,46 N | -98,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,87 Tr | 94,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 Tr | 76,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,49 Tr | 21,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,28 Tr | 149,40% |
Dòng tiền tự do | -106,50 Tr | 54,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.108