Trang chủ002240 • KRX
add
Kiswire
Giá đóng cửa hôm trước
18.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.200,00 ₩ - 18.480,00 ₩
Phạm vi một năm
16.064,23 ₩ - 33.008,05 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
496,53 T KRW
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,08 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 43,36 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | -18,49 T | -192,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -194,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 T | -52,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,21 T | 8,55% |
Tổng tài sản | 2,56 NT | 0,98% |
Tổng nợ | 704,49 T | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,49 T | -192,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,78 T | 226,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | 83,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,03 T | -1.178,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,69 T | 171,36% |
Dòng tiền tự do | 18,93 T | 207,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
754