Trang chủ002255 • SHE
add
Suzhou Hailu Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 6,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
33,12 Tr
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,51 Tr | 22,11% |
Chi phí hoạt động | 66,89 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | 113,38 Tr | 49,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,10 | 22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,08 Tr | 41,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 45,22% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 6,69% |
Tổng nợ | 2,90 T | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,38 Tr | 49,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,56 Tr | 84,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,68 Tr | -1.219,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,36 Tr | -2.107,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,21 Tr | -188,34% |
Dòng tiền tự do | 224,71 Tr | 528,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.321