Trang chủ002270 • SHE
add
Huaming Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,86 ¥ - 17,46 ¥
Phạm vi một năm
13,31 ¥ - 22,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,76 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 100,46 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 179,30 Tr | 3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,03 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,28 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,03 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 4,41 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,30 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,30 Tr | 3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,07 Tr | -16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,24 Tr | -208,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,04 Tr | 19,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,41 Tr | -6,13% |
Dòng tiền tự do | -100,90 Tr | 24,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.631