Trang chủ002282 • SHE
add
BOSUN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,64 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 8,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
15,40 Tr
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,07 Tr | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 50,66 Tr | -6,26% |
Thu nhập ròng | 54,83 Tr | 17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 10,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,03 Tr | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,63 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 1,90% |
Tổng nợ | 424,31 Tr | 33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,83 Tr | 17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,12 Tr | 53,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,92 Tr | 128,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -26,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,21 Tr | 140,94% |
Dòng tiền tự do | -77,03 Tr | -11,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.789