Trang chủ002296 • SHE
add
HeNan Splendor Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,48 ¥ - 10,72 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
23,49 Tr
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,40 Tr | -36,90% |
Chi phí hoạt động | 50,66 Tr | 21,67% |
Thu nhập ròng | 21,83 Tr | -56,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | -30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,80 Tr | -54,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,09 Tr | 15,71% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 12,17% |
Tổng nợ | 620,32 Tr | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,83 Tr | -56,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,80 Tr | 650,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,45 Tr | -8.640,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,65 Tr | -1.123,55% |
Dòng tiền tự do | -48,57 Tr | 49,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
853