Trang chủ002298 • SHE
add
Anhui Sinonet & Xinlong Sci & Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,87 ¥ - 5,03 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 7,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
59,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,98 Tr | -20,70% |
Chi phí hoạt động | 124,99 Tr | -17,37% |
Thu nhập ròng | -42,43 Tr | -406,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -539,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | -95,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,82 Tr | 14,55% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -11,56% |
Tổng nợ | 3,05 T | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,43 Tr | -406,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,73 Tr | 83,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 31,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,77 Tr | 29,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,94 Tr | 386,25% |
Dòng tiền tự do | 63,33 Tr | 343,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.558