Trang chủ0022 • HKG
add
Mexan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
85,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,04 Tr | -31,28% |
Chi phí hoạt động | 17,02 Tr | -15,67% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,92 | -50,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | -23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,68 Tr | -31,78% |
Tổng tài sản | 511,62 Tr | -12,53% |
Tổng nợ | 142,71 Tr | -26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 Tr | 104,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 364,50 N | 95,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,90 Tr | -934,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -277,58% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | -16,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
127