Trang chủ002303 • SHE
add
MYS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,35 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 4,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
40,27 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
14,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 193,63 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | 68,59 Tr | 14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,69 Tr | 30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -9,55% |
Tổng tài sản | 7,47 T | -2,45% |
Tổng nợ | 2,80 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,59 Tr | 14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,04 Tr | 41,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,00 Tr | 163,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -684,25 Tr | -369,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,44 Tr | -484,00% |
Dòng tiền tự do | -223,79 Tr | -496,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
4.068