Trang chủ002317 • SHE
add
Guangdong Zhongsheng Pharmaceutcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,36 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
10,22 ¥ - 18,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T CNY
Số lượng trung bình
22,94 Tr
Tỷ số P/E
69,15
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,66 Tr | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 271,42 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 61,39 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | -6,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,42 Tr | -53,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -21,52% |
Tổng tài sản | 5,82 T | -9,37% |
Tổng nợ | 1,28 T | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,39 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,83 Tr | 1.237,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,04 Tr | -25,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,97 Tr | -89,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,27 Tr | -2.697,14% |
Dòng tiền tự do | -154,55 Tr | 68,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.732